Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cainozoic




cainozoic
[,kainou'zouik]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại tân sinh


/,kainou'zouik/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại tân sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.