Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cairn




cairn
[keən]
danh từ
ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu lối đi)
to add a stone to somebody's cairn
tán dương người nào sau khi chết


/keən/

danh từ
ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi) !to add a stone to somebody's cairn
tán dương người nào sau khi chết

Related search result for "cairn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.