Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caisson




caisson
['keisn]
danh từ
hòm đạn dược
xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)
danh từ ((cũng) pontoon)
(kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
caisson disease
(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn


/kə'su:n/

danh từ
hòm đạn dược
xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)

danh từ ((cũng) pontoon)
(kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu) !caisson disease
(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caisson"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.