Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caisson


[caisson]
danh từ giống đực
xe chở đạn dược
hòm xe (hòm ở đuôi xe hay ở dưới các ghế ngồi)
ketxon, giếng chìm hơi ép (để làm việc dưới nước)
(kiến trúc) ô lõm (ở trần nhà)
(thân mật) đầu
maladie des caissons
bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
se faire sauter le caisson
(thông tục) tự bắn vào đầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.