Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cajole




cajole
[kə'dʒoul]
ngoại động từ
tán tỉnh, phỉnh phờ
to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody
tán tỉnh ai lấy cái gì
to cajole somebody into doing something
phỉnh phờ ai làm việc gì


/kə'dʤoul/

ngoại động từ
tán tỉnh, phỉnh phờ
to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody tán tỉnh ai lấy cái gì
to cajole somebody into doing something phỉnh phờ ai làm việc gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cajole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.