Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cajolery




cajolery
[kə'dʒouləri]
danh từ
sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ


/kə'dʤouləri/

danh từ
sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cajolery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.