Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calabar




calabar
[,kælə'bɑ:]
Cách viết khác:
calaber
[,kælə'bɑ:]
danh từ
bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)


/,kælə'bɑ:/ (calaber) /,kælə'bɑ:/

danh từ
bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)

Related search result for "calabar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.