Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calandre


[calandre]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) máy cán là
(động vật học) chim chiền chiện voi
(động vật học) mọt thóc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.