Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calcin


[calcin]
danh từ giống đực
vụn thuỷ tinh
cắn vôi (đọng lại ở đáy nồi hơi)
váng vôi (trên mặt đá vôi để ngoài mưa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.