Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calcine




calcine
['kælsain]
Cách viết khác:
calcinate
['kælsineit]
ngoại động từ
nung thành vôi
đốt thành tro
nung khô
nội động từ
bị nung thành vôi
bị đốt thành tro
bị nung khô


/'kælsain/ (calcinate) /'kælsineit/

ngoại động từ
nung thành vôi
đốt thành tro
nung khô

nội động từ
bị nung thành vôi
bị đốt thành tro
bị nung khô

Related search result for "calcine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.