|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calcul
| [calcul] | | danh từ giống đực | | | phép tính, tính | | | Calcul mental | | tính nhẩm | | | Règle à calcul | | thước tính | | | Calcul thermique | | sự tính toán nhiệt lượng | | | Calcul des probabilités | | phép tính xác suất | | | Calcul par itération | | phép tính lặp | | | Calcul décimal | | phép tính thập phân | | | Calcul approximatif | | phép tính gần đúng | | | Calcul opérationnel | | phép tính toán tử | | | Calcul matriciel | | phép tính ma trận | | | Calcul différentiel | | phép tính vi phân | | | Calcul intégral | | phép tính tích phân | | | Calcul vectoriel | | phép tính vec-tơ | | | Calcul infinitésimal | | phép tính vô cùng nhỏ | | | Calcul des différences | | phép tính hiệu số | | | Calcul des erreurs | | phép tính sai số | | | Calcul des variations | | phép tính biến phân | | | dự tính | | | D'après mes calculs, il arrivera demain | | theo dự tính của tôi, ngày mai nó sẽ tới | | | sự tính toán | | | Agir par calcul | | hành động có tính toán | | | Faire un mauvais calcul | | tính toán sai | | | Se tromper dans ses calculs | | tính nhầm, tính lầm | | | Sans calcul | | không tính toán gì | | | (y học) sỏi | | | Calcul rénal | | sỏi thận |
|
|
|
|