calculateur
 | [calculateur] |  | tính từ | | |  | biết tính toán, khéo tính toán |  | phản nghĩa Imprévoyant, spontané |  | danh từ | | |  | người khéo tính toán, người biết tính toán |  | danh từ giống đực | | |  | máy tính | | |  | Calculateur électronique | | | máy tính điện tử | | |  | Calculateur de poche | | | máy tính bỏ túi |
|
|