Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caledonian




caledonian
[,kæli'dounjən]
tính từ
(thơ ca) thuộc về Ê-cốt


/,kæli'dounjən/

tính từ
(thơ ca) (thuộc) Ê-cốt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.