Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calefactory




calefactory
[,kæli'fæktəri]
tính từ
làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng
danh từ
phòng sưởi (ở tu viện)


/,kæli'fæktəri/

tính từ
làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng

danh từ
phòng sưởi (ở tu viện)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.