Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calender




calender
['kæləndə]
danh từ
máy cán là; máy cán tráng
ngoại động từ
cán là; cán tráng


/'kæləndə/ (calender) /'kælində/

danh từ
(kỹ thuật) máy cán láng

ngoại động từ
(kỹ thuật) cán láng

Related search result for "calender"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.