Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calendrier


[calendrier]
danh từ giống đực
lịch
Calendrier lunaire
âm lịch
Calendrier solaire
dương lịch
Consulter le calendrier
tra lịch
Le calendrier d'une assemblée
lịch hội nghị
avoir un calendrier très chargé
có thời gian biểu đầy ắp, rất bận rộn
c'est un saint de notre calendrier
đó là người chúng ta yêu quý
vouloir réformer le calendrier
muốn thay đổi cái đã tốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.