 | [calendrier] |
 | danh từ giống đực |
| |  | lịch |
| |  | Calendrier lunaire |
| | âm lịch |
| |  | Calendrier solaire |
| | dương lịch |
| |  | Consulter le calendrier |
| | tra lịch |
| |  | Le calendrier d'une assemblée |
| | lịch hội nghị |
| |  | avoir un calendrier très chargé |
| |  | có thời gian biểu đầy ắp, rất bận rộn |
| |  | c'est un saint de notre calendrier |
| |  | đó là người chúng ta yêu quý |
| |  | vouloir réformer le calendrier |
| |  | muốn thay đổi cái đã tốt |