Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calibrate




calibrate
['kælibreit]
ngoại động từ
định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)



định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu

/'kælibreit/

ngoại động từ
định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calibrate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.