calibre
 | [calibre] |  | danh từ giống đực | | |  | cỡ, calip | | |  | Cabibre d'une conduite d'eau | | | cỡ ống nước | | |  | Canon de 100 calibres | | | pháo calip 100 | | |  | Fruits de calibres différents | | | quả có cỡ khác nhau | | |  | Calibre à réglette graduée | | | cỡ có thước khắc độ | | |  | (thân mật) phẩm chất; loại | | |  | Ils sont du même calibre | | | chúng cùng một loại |
|
|