Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calibrer


[calibrer]
ngoại động từ
định cỡ
phân cỡ
Calibrer des fruits
phân cỡ quả cây


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.