Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calice


[calice]
danh từ giống đực
(thực vật học, giải phẫu) đài
Calice de la fleur
đài hoa
calice du rein
đài thận
bình rượu lễ
boire le calice jusqu'à la lie
chịu đắng cay cho đến cùng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.