Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calix




calix
['kæliks]
(bất qui tắc) danh từ số nhiều calices
['kælisi:z]
(giải phẫu) khoang hình cốc


/'kæliks/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều calices /'kælisi:z/
(giải phẫu) khoang hình cốc

Related search result for "calix"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.