Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calkin




calkin
['kælkin]
danh từ
móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc
mấu sắc (đóng vào móng ngựa, gót giày)


/'kælkin/

danh từ
móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc
mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày)

Related search result for "calkin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.