Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
callous




callous
['kæləs]
tính từ
thành chai; bị chai (ở tay, chân)
(nghĩa bóng) nhẫn tâm


/'kæləs/

tính từ
thành chai; có chai (ở tay, chân)
(nghĩa bóng) nhẫn tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "callous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.