Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
callus




callus
['kæləs]
danh từ
chỗ thành chai; cục chai (da)
(y học) sẹo xương
(thực vật học) thể chai, thể sần


/'kæləs/

danh từ
chỗ thành chai; chai (da)
(y học) sẹo xương
(thực vật học) thể chai, thể sần

Related search result for "callus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.