Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calmative




calmative
['kælmətiv]
tính từ
(y học) làm dịu đi, làm giảm đau
danh từ
(y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau


/'kælmətiv/

tính từ
(y học) làm dịu đi, làm giảm đau

danh từ
(y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.