Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calmir


[calmir]
nội động từ
(hàng hải) đã yên, đã lặng
La mer calmit
biển đã lặng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.