Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calo


[calo]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng calô (ngôn ngữ lóng Tây Ban Nha)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.