Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calorimetric




calorimetric
[,kæləri'mətrik]
tính từ
(thuộc) phép đo nhiệt lượng


/,kælə'mətrik/

tính từ
(thuộc) phép đo nhiệt lượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.