Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calot


[calot]
danh từ giống đực
mũ calô
hòn bi to
(tiếng lóng, biệt ngữ) con mắt
Rouler des calots
trợn tròn con mắt (vì ngạc nhiên)
tảng đá đen
đồng âm Calo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.