Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calque


[calque]
danh từ giống đực
hình can, hình đồ lại; bản can, bản đồ lại
(ngôn ngữ học) sự sao phỏng
(nghĩa bóng) điều bắt chước nguyên xi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.