Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caltrop




caltrop
['kæltrəp]
danh từ
(quân sự) chông sắt (có bốn mũi)
(thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop)


/'kæltrəp/

danh từ
(quân sự) chông sắt (có bốn mũi)
(thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.