Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calumet




calumet
['kæljumet]
danh từ
tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)
to smoke the calumet together
hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau


/'kæljumet/

danh từ
tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình) !to smoke the calumet together
hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calumet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.