Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calumet


[calumet]
danh từ giống đực
ống điếu dài (của thổ dân Bắc Mỹ)
offrir le calumet de la paix
làm lành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.