Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calve




calve
[kɑ:v]
động từ
đẻ con (bò cái)
vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)


/kɑ:v/

động từ
đẻ con (bò cái)
vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calve"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.