Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calyx




calyx
['keiliks]
danh từ, số nhiều calycex, calyxes
(thực vật học) đài (hoa)
(giải phẫu) khoang hình ốc


/'keiliks/

danh từ, số nhiều calycex, calyxes
(thực vật học) đài (hoa)
(giải phẫu) khoang hình ốc

Related search result for "calyx"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.