Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calédonien


[calédonien]
tính từ
(thuộc) xứ Ca-lê-đô-ni (E-cốt hiện nay)
(địa chất, địa lý) (thuộc) bậc calecđon



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.