Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cam




cam
[kæm]
danh từ
(kỹ thuật) cam



(Tech) bánh cam, bánh lệch tâm


(cơ học) cam, đĩa lệch trục

/kæm/

danh từ
(kỹ thuật) cam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.