Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cam-shaft




cam-shaft
['kæm∫ɑ:ft]
danh từ
(kỹ thuật) trục phân phối, trục cam



(cơ học) trục cam; trục phân phối

/'kæmʃɑ:ft/

danh từ
(kỹ thuật) trục phân phối, trục cam

Related search result for "cam-shaft"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.