Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cam


maladie infantile de carence (appellation générique)
xem máu cam
(cơ khí, cơ học) came
Trục cam
arbre à came
se résigner
Không cam làm nô lệ
ne pas se résigner à se faire esclave
se contenter
Vì nước thì chết cũng cam
si c'était pour la patrie, on se contenterait de mourir
(thực vật học) oranger; orange
Vỏ cam
écorce d'orange
Nước cam vắt
jus d'orange
Hoa cam
fleur d'oranger
heureux
họ cam
rutacées
khổ tận cam lai
après la pluie, le beau temps
nước cam
orangeade
quýt làm cam chịu
(tục ngữ) l'un pâtit des sottises de l'autre
vườn cam
orangeraie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.