|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camarade
 | [camarade] |  | danh từ | | |  | bạn | | |  | Un camarade d'enfance | | | người bạn thời thơ ấu | | |  | Camarade de classe | | | bạn học | | |  | đồng chí | | |  | Un camarade de régiment | | | một đồng chí cùng trung đoàn | | |  | faire camarade | | |  | giơ tay tỏ dấu đầu hàng; đầu hàng địch |
|
|
|
|