Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camaraderie




camaraderie
[,kæmə'rɑ:dəri:]
danh từ
tình bạn, sự thân thiết


/,kæmə'rɑ:dəri:/

danh từ
tình bạn, sự thân thiết

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.