Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camaraderie


[camaraderie]
danh từ giống cái
tình bạn
tình đồng chí, tình hữu nghị
prix de camaraderie
phần thưởng bạn tốt (cho học sinh tốt với bè bạn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.