Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camber




camber
['kæmbə]
danh từ
sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)
mặt khum, mặt vồng
(kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)
động từ
làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên


/'kæmbə/

danh từ
sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)
mặt khum, mặt vồng
(kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)

động từ
làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    bank cant
Related search result for "camber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.