Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cambium




cambium
['kæmbiəm]
danh từ
(thực vật học) tầng phát sinh gỗ, thượng tầng


/'kæmbiəm/

danh từ
(thực vật học) tầng phát sinh gỗ, tượng tầng

Related search result for "cambium"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.