Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cambrien


[cambrien]
danh từ
(địa chất, địa lý) thế cambri; thống cambri
tính từ
xem (danh từ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.