Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camelopard




camelopard
['kæmiləpɑ:d]
danh từ
(động vật học) hươu cao cổ


/'kæmiləpɑ:d/

danh từ
(động vật học) hươu cao cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.