Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camelry




camelry
['kæməlri]
danh từ
(quân sự) đội quân cưỡi lạc đà


/'kæməlri/

danh từ
(quân sự) đội quân cưỡi lạc đà

Related search result for "camelry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.