Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cameo




cameo
['kæmiou]
danh từ
đồ trang sức đá chạm


/'kæmiou/

danh từ
đồ trang sức đá chạm

Related search result for "cameo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.