Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
campagne


[campagne]
danh từ giống cái
nông thôn, đồng ruộng
Passer le week-end à la campagne
nghỉ cuối tuần ở vùng nông thôn
Travaux de la campagne
công việc đồng áng
chiến dịch
mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát
Campagne de pêche maritime
mùa đánh cá biển
Campagne électorale
đợt vận động bầu cử
Campagne scientifique
đợt khảo sát khoa học
aller à la campagne
(tiếng lóng, biệt ngữ) vào tù vài ngày
emmener quelqu'un à la campagne
(tiếng lóng, biệt ngữ) lừa bịp ai
en campagne
hoạt động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.