campagne
 | [campagne] |  | danh từ giống cái | | |  | nông thôn, đồng ruộng | | |  | Passer le week-end à la campagne | | | nghỉ cuối tuần ở vùng nông thôn | | |  | Travaux de la campagne | | | công việc đồng áng | | |  | chiến dịch | | |  | mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát | | |  | Campagne de pêche maritime | | | mùa đánh cá biển | | |  | Campagne électorale | | | đợt vận động bầu cử | | |  | Campagne scientifique | | | đợt khảo sát khoa học | | |  | aller à la campagne | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) vào tù vài ngày | | |  | emmener quelqu'un à la campagne | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) lừa bịp ai | | |  | en campagne | | |  | hoạt động |
|
|