Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
campanien


[campanien]
tính từ
(thuộc) xứ Cam-pa-ni (ý)
Vase campanien
bình Cam-pa-ni
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Cam-pa-ni


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.